Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thân hình


taille; formes.
Thân hình mảnh dẻ
taille svelte
Quần áo sít thân hình
vêtements qui moulent les formes.
plastique.
Thân hình đẹp của một lực sĩ
la belle plastique d'un athlète.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.